Tháng 2 22, 2025

Nhật Bản – Đất Nước Của Nghìn Năm Văn Hóa (kỳ 2)

Phần 3: Du nhập văn hóa Trung Hoa – Tiếp biến và Nhật hóa

Nhật Bản, với khả năng tiếp thu và cải biến xuất sắc, đã tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa từ Trung Hoa qua các thời kỳ lịch sử. Từ hệ thống chữ viết, quan chế, luật pháp, đến tôn giáo và văn học, mỗi lĩnh vực đều được Nhật Bản chắt lọc và sáng tạo lại để phù hợp với bản sắc dân tộc.


Hệ thống chữ viết

Một trong những ảnh hưởng lớn nhất của Trung Hoa lên Nhật Bản là hệ thống chữ viết. Chữ Hán (漢字) được du nhập vào Nhật Bản vào khoảng thế kỷ thứ 5, thông qua giao thương và tiếp xúc văn hóa. Ban đầu, chữ Hán được sử dụng trong các văn bản chính thức và kinh điển Phật giáo, trở thành công cụ ghi chép và truyền tải tri thức.

Tuy nhiên, ngôn ngữ Nhật Bản vốn có cấu trúc ngữ pháp khác biệt, nên việc sử dụng hoàn toàn chữ Hán gặp nhiều hạn chế. Điều này dẫn đến sự ra đời của hai hệ thống chữ viết mới: Hiragana (ひらがな) và Katakana (カタカナ). Hiragana, với những nét cong mềm mại, được phụ nữ thời Heian (794–1185) ưa chuộng và thường dùng trong văn học. Trong khi đó, Katakana với nét chữ gãy gọn lại thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc để ghi chú cách đọc chữ Hán.

Vai trò của chữ viết trong lưu truyền văn hóa Nhật Bản không thể phủ nhận. Các tác phẩm kinh điển như “Manyoshu” (万葉集) – tập thơ cổ nhất của Nhật Bản – đã sử dụng chữ Hán để ghi chép, nhưng lại phản ánh tinh thần và ngôn ngữ riêng của người Nhật. Sự kết hợp hài hòa giữa chữ Hán và chữ Nhật không chỉ giúp duy trì tri thức mà còn tạo nên nét độc đáo trong văn hóa chữ viết Nhật Bản.


Phong cách quan chế và luật pháp

Khi tiếp xúc với văn hóa nhà Đường, Nhật Bản đã học hỏi và áp dụng nhiều yếu tố trong hệ thống quan chế và luật pháp. Hệ thống Ritsuryo (律令) được xây dựng dựa trên mô hình luật pháp nhà Đường, bao gồm các điều luật và quy chế hành chính nhằm quản lý xã hội.

Ritsuryo không chỉ đơn thuần là sự sao chép, mà còn được điều chỉnh để phù hợp với tình hình địa phương. Ví dụ, hệ thống này nhấn mạnh vai trò của Thiên hoàng như một biểu tượng thiêng liêng, khác biệt với mô hình Trung Hoa nơi Hoàng đế được xem là “Thiên tử” đại diện cho trời. Luật pháp thời Ritsuryo cũng đặt trọng tâm vào việc bảo vệ quyền lợi của tầng lớp nông dân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của hệ thống ruộng đất công.

Phong cách quan chế thời kỳ này cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhà Đường, đặc biệt trong kiến trúc cung điện và trang phục quan lại. Tuy nhiên, người Nhật đã thêm vào những yếu tố địa phương, chẳng hạn như việc sử dụng gỗ trong xây dựng cung điện để thích nghi với khí hậu ẩm của quần đảo.


Tôn giáo và triết lý

Một trong những lĩnh vực giao thoa văn hóa mạnh mẽ nhất giữa Trung Hoa và Nhật Bản là tôn giáo và triết lý. Nho giáo (儒教), được du nhập từ Trung Hoa, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong xã hội Nhật Bản. Ban đầu, Nho giáo được sử dụng như một công cụ để củng cố quyền lực của Thiên hoàng và xây dựng nền tảng đạo đức cho quan hệ xã hội.

Giá trị của Nho giáo như lòng hiếu thảo, trung thành, và sự tôn kính trật tự đã được Nhật Bản vận dụng khéo léo vào cấu trúc gia đình và xã hội. Tuy nhiên, người Nhật không tiếp nhận Nho giáo một cách máy móc. Họ kết hợp triết lý này với các tín ngưỡng bản địa như Thần đạo và tinh thần Thiền tông (禅宗) của Phật giáo, tạo nên một hệ tư tưởng độc đáo, hài hòa giữa con người và tự nhiên.

Triết lý Nho giáo cũng góp phần hình thành văn hóa ứng xử và phong tục lễ nghi của người Nhật. Từ cách cúi chào, tôn trọng người lớn tuổi đến sự tận tâm trong công việc, tất cả đều phản ánh sự tiếp biến tinh tế của Nho giáo trong đời sống Nhật Bản.


Văn học và nghệ thuật

Sự ảnh hưởng của văn học Trung Hoa lên Nhật Bản thể hiện rõ nét qua các tác phẩm kinh điển. Một trong những ví dụ tiêu biểu là tập thơ “Manyoshu” (万葉集), tập hợp hơn 4.000 bài thơ waka (和歌). Mặc dù sử dụng chữ Hán để ghi chép, nội dung của “Manyoshu” hoàn toàn phản ánh tình cảm và tâm hồn Nhật Bản, với những hình ảnh thiên nhiên gắn bó mật thiết với đời sống người dân.

Ngoài ra, tác phẩm “Genji Monogatari” (源氏物語) của Murasaki Shikibu, được coi là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới, cũng chịu ảnh hưởng từ văn học Trung Hoa. Tác phẩm này không chỉ là câu chuyện tình yêu phức tạp mà còn là bức tranh toàn cảnh về xã hội quý tộc Nhật Bản thời Heian. Ảnh hưởng của Trung Hoa thể hiện qua cấu trúc câu chuyện, cách miêu tả nhân vật và không gian, nhưng bản sắc Nhật Bản lại tỏa sáng qua sự nhấn mạnh vào cảm xúc tinh tế và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên.

Nghệ thuật hội họa và âm nhạc Nhật Bản cũng chịu ảnh hưởng từ Trung Hoa, đặc biệt trong việc sử dụng màu sắc và chất liệu. Tuy nhiên, người Nhật đã tối giản hóa và Nhật hóa để tạo nên những tác phẩm mang tính thiền định và sâu sắc hơn, chẳng hạn như các bức tranh thủy mặc sumi-e (墨絵) hay nhạc cụ koto (琴).


Nhật Bản, thông qua quá trình tiếp biến và Nhật hóa văn hóa Trung Hoa, đã tạo nên một nền văn hóa độc đáo, vừa lưu giữ được giá trị truyền thống vừa phát triển thành những đặc trưng riêng biệt. Chính sự sáng tạo này đã giúp Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia có bản sắc văn hóa phong phú và đáng ngưỡng mộ nhất thế giới.

Phần 4: Phản ánh qua đời sống – Tinh thần Nhật Bản trong hiện thực

Phong tục và lễ nghi

O-Bon (お盆): O-Bon là một trong những lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Nhật Bản, diễn ra hàng năm vào tháng 8. Mục đích chính của O-Bon là tưởng nhớ tổ tiên và dẫn linh hồn trở về thế giới bên kia. Trong suốt lễ hội, gia đình tổ chức nghi lễ nhè nhàng như thả đèn lồng, nhào lậu Bon-Odori (盆踊り), và đốt nến thả trên sông. Tính gắn kết gia đình được nhấn mạnh trong từng nghi lễ, biểu lộ tinh thần “Wa” (和) – hòa hợp và kính nhớ.

Hanami (花見): Lễ hội Hanami, hay ngắm hoa anh đào, là một phong tục mùa xuân mang đậm tính biểu tượng của văn hóa Nhật Bản. Diễn ra vào tháng 3 – tháng 4, Hanami là dịp người Nhật cùng gia đình và bạn bè quây quần dưới những tán hoa anh đào, thưởng thức sake và tâm sự. Hanami thể hiện tinh thần “mono no aware” (物の哀れ) – sự trân trọng những khoảnh khắc tạm thời trong cuộc sống.


Ẩm thực truyền thống

Ẩm thực Nhật Bản không chỉ là nghệ thuật chế biến, mà còn là sự thể hiện triết lý sống “sự đơn giản và tự nhiên.” Các món ăn truyền thống như sushi, sashimi, và tempura không chỉ gây ngạc nhiên với hương vị, mà còn trình bày một cách tinh tế nhất.

Sushi và sashimi: Sushi là biểu tượng về sự tinh tế trong nghệ thuật chế biến, sử dụng hải sản tươi kết hợp đơn giản như cơm giấm. Sashimi, với nguyên liệu là hải sản sống hoặc đã qua chế biến nhẹ, là món ăn thể hiện tinh thần tôn trọng tài nguyên tự nhiên. Cả hai món ăn này đòi hỏi kỹ thuật chế biến tinh xảo và đóng góp làm phong phú văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

Tempura: Món tempura, dù có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha, đã được Nhật Bản đơn giản hóa và đưa vào danh sách các món ăn quốc dân. Tempura tôn vinh nguyên liệu tươi ngon như hải sản, rau, được chiên bằng bột mỏng và dầu nóng. Sự hài hòa giữa vị béo ngậy của bột và hương tự nhiên của nguyên liệu đã khiến tempura trở thành tinh hoa ẩm thực Nhật.


Trang phục truyền thống

Trang phục truyền thống của Nhật Bản như kimono (着物) và yukata (浴衣) không chỉ là yếu tố thể hiện gu thẩm mỹ, mà còn mang trong mình biểu tượng văn hóa của đất nước mặt trời mặt.

Kimono: Kimono, trang phục truyền thống dành cho cả nam và nữ, là một tuyên ngôn về nghệ thuật thẩm mỹ và tay nghề may mặc. Mỗi bộ kimono đẫu bao gồm các phụ kiện như obi (带 – thắt lưng), geta (髮 – guốc gỗ), và juban (裕衣 – áo lót). Sự cầu kỳ trong việc chọn vải và hoa văn không chỉ phản ánh thám mỹ cá nhân mà còn biểu lộ tình huống thời tiết và phong tục.

Yukata: Yukata là phiên bản giản của kimono, thường được mặc trong mùa hè hoặc các lễ hội như Tanabata (七夕 – lễ hội ngắm sao). Yukata mang tính chất thư giãn, với vải cotton thoáng mát và thiết kế nhạ hơn, nhấn mạnh phong cách sống đơn giản nhưng đầy tinh tế của người Nhật.


Tinh thần văn hóa Nhật Bản thể hiện qua phong tục, ẩm thực và trang phục là minh chứng sống động cho sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Qua đó, người Nhật không chỉ bảo tồn mà còn khẳng định bản sắc quốc gia trước đây biến của toàn cầu hóa.

Lời kết

Văn hóa truyền thống Nhật Bản như dòng suối mát lành, chảy qua từng ngóc ngách của thời gian, mang theo hơi thở thiêng liêng của quá khứ. Trong một thế giới đang biến động, Nhật Bản vẫn giữ vững bản sắc, từ lễ hội O-Bon trang nghiêm đến Hanami ngập tràn sắc hoa. Những bộ kimono tinh xảo hay bữa cơm sushi giản dị đều kể câu chuyện về sự trân trọng thiên nhiên và con người. Bồi hồi trước vẻ đẹp này, ta nhận ra rằng, thế hệ trẻ chính là những người giữ ngọn lửa truyền thống, làm sáng mãi tinh thần dân tộc.

DTT – Trí Hoa

Nhật Bản – Đất Nước Của Nghìn Năm Văn Hóa (kỳ 1)

Previous Article

Nhật Bản – Đất Nước Của Nghìn Năm Văn Hóa (Phần 1)

Next Article

Lê Đại Hành – Tấm Gương Đức Hiếu Cho Người Con Đất Việt

You might be interested in …