Trong dòng chảy lịch sử văn hóa Việt Nam, tranh Đông Hồ như một nốt nhạc trong trẻo, bình dị nhưng vô cùng sâu sắc, đại diện cho tinh hoa nghệ thuật dân gian. Tồn tại qua bao biến thiên thời cuộc, tranh Đông Hồ không chỉ là sản phẩm thủ công mỹ nghệ mà còn là hiện thân của đời sống tinh thần và triết lý nhân sinh của người Việt. Dưới bàn tay tài hoa của những nghệ nhân làng Hồ, mỗi bức tranh đều chứa đựng một câu chuyện, một lời răn dạy và một vẻ đẹp thanh tao, đậm chất quê hương. Để hiểu được giá trị sâu sắc của dòng tranh này, chúng ta cần ngược dòng thời gian, tìm về những câu chuyện lịch sử và triết lý ẩn chứa trong từng nét vẽ.

1. Nguồn gốc và lịch sử hình thành của tranh Đông Hồ:
Làng Đông Hồ, thuộc huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, nằm yên bình bên bờ nam sông Đuống, từ lâu đã được biết đến là cái nôi của dòng tranh dân gian độc đáo. Vào thời kỳ phong kiến, Đông Hồ không chỉ là một trung tâm kinh tế sầm uất mà còn nổi danh như một vùng đất nghệ thuật, nơi mà mỗi người dân đều mang trong mình tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với văn hóa truyền thống.
Theo các tư liệu lịch sử, tranh Đông Hồ xuất hiện từ thế kỷ XVI, dưới triều đại nhà Lê. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư ghi lại rằng vào thời kỳ này, đời sống văn hóa ở đồng bằng Bắc Bộ phát triển mạnh mẽ, các hình thức nghệ thuật dân gian như tranh khắc gỗ dần được hình thành và phổ biến. Tranh Đông Hồ ban đầu được làm ra nhằm phục vụ nhu cầu tín ngưỡng và trang trí trong những dịp lễ Tết. Các gia đình sử dụng tranh để dâng cúng tổ tiên, trang hoàng nhà cửa và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng.

Một trong những yếu tố tạo nên sức sống bền bỉ của tranh Đông Hồ chính là sự hòa quyện giữa nghệ thuật và triết lý nhân sinh. Tranh không chỉ đơn thuần là một sản phẩm mỹ thuật, mà còn chứa đựng niềm tin và ước vọng của người nông dân trong nền văn minh lúa nước. Hình ảnh gà đàn, lợn nái, hay đám cưới chuột là những biểu tượng sống động, phản ánh đời sống lao động, tình cảm gia đình và những giá trị đạo đức truyền thống.
Lịch sử tranh Đông Hồ theo dòng được người dân nơi đây lưu truyền mang sức sống bất diệt. Theo “Địa chí Bắc Ninh”, các nghệ nhân Đông Hồ đã truyền nghề qua nhiều thế hệ, giữ gìn những bí quyết làm tranh như khắc ván gỗ, pha màu tự nhiên từ hoa hòe, than tre, hay vỏ sò nghiền mịn. Những yếu tố này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tạo nên giá trị độc đáo không thể nhầm lẫn của dòng tranh này trong thế giới nghệ thuật dân gian đầy màu sắc.
Với bề dày lịch sử hàng trăm năm, tranh Đông Hồ không chỉ là một di sản nghệ thuật mà còn là chiếc gương phản chiếu đời sống văn hóa và tinh thần của người Việt. Mỗi bức tranh là một câu chuyện, một lời nhắn nhủ từ quá khứ, kết nối chúng ta với truyền thống và cội nguồn.
2. Chất liệu và kỹ thuật làm tranh Đông Hồ:
2.1. Giấy điệp và màu sắc tự nhiên:
.Giấy điệp là nền tảng làm nên sức sống của tranh Đông Hồ. Loại giấy này được làm từ cây dó, một loại cây gỗ mềm ở vùng rừng núi phía Bắc. Giấy dó sau khi được phơi khô sẽ được tráng một lớp bột điệp, được nghiền mịn từ vỏ sò hoặc vỏ hến, tạo độ sáng lấp lánh tự nhiên và bề mặt mịn màng. Lớp điệp này không chỉ mang lại sự sang trọng mà còn giúp tranh bền màu qua thời gian, phản ánh triết lý sống bền vững và giản dị của người Việt.

Màu sắc tự nhiên chính là linh hồn của tranh Đông Hồ, với mỗi màu đều được chế biến từ các nguyên liệu sẵn có trong tự nhiên. Quá trình tạo màu đòi hỏi sự khéo léo và hiểu biết sâu sắc về nguyên liệu:
- Màu đỏ: Chiết xuất từ gỗ vang, được luộc để lấy nước màu sẫm.
- Màu vàng: Làm từ hoa hòe, được phơi khô và nghiền mịn.
- Màu xanh: Lấy từ lá chàm, qua quá trình lên men phức tạp để tạo sắc xanh thuần khiết.
- Màu đen: Chế từ than tre, được nghiền nhuyễn và pha nước.
- Màu trắng: Tạo ra từ chính lớp điệp trên giấy. Những nguyên liệu này không chỉ gắn bó với đời sống người Việt mà còn phản ánh tri thức dân gian về cách sử dụng thiên nhiên một cách bền vững.
Các nguyên liệu khác trong quy trình làm tranh cũng hoàn toàn tự nhiên và mang giá trị văn hóa cao. Ván in tranh được làm từ gỗ thị, một loại gỗ mềm nhưng bền chắc, dễ khắc và ít cong vênh. Mỗi ván in được khắc thủ công, thể hiện sự tài hoa và kiên nhẫn của người thợ. Dầu hạt cây, nước vo gạo, và thậm chí ánh nắng mặt trời đều được tận dụng để tạo nên một tác phẩm hoàn thiện.
2.2. Quy trình làm tranh thủ công:
Quy trình làm tranh Đông Hồ là một hành trình kỳ công, đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và niềm đam mê sâu sắc với nghệ thuật truyền thống. Đây không chỉ là kỹ thuật thủ công mà còn là biểu tượng của trí tuệ và tâm hồn người nghệ nhân, nơi mỗi công đoạn đều chứa đựng sự khéo léo và tinh tế đặc trưng.

Chọn và khắc ván in là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Gỗ thị, loại gỗ quý được chọn làm nguyên liệu, nổi bật với đặc tính bền chắc, không cong vênh và dễ khắc nét. Nghệ nhân phải cẩn thận khắc từng chi tiết lên ván, sao cho mỗi nét chạm khắc đều chính xác, sắc nét. Đặc biệt, mỗi màu sắc trong tranh yêu cầu một bản khắc riêng, tạo nên sự phối hợp hoàn hảo giữa các mảng màu. Một bức tranh hoàn thiện có thể cần tới 5-6 bản khắc khác nhau, minh chứng cho công phu của người thợ.

Pha màu là nghệ thuật đỉnh cao trong làm tranh Đông Hồ. Các nguyên liệu tự nhiên như gỗ vang, hoa hòe, lá chàm và than tre được pha chế thủ công, đảm bảo độ tươi sáng và bền màu. Nghệ nhân phải có kinh nghiệm sâu sắc để cân chỉnh tỉ lệ và pha màu sao cho vừa giữ được sự tự nhiên, vừa đạt hiệu ứng thị giác hài hòa.
In tranh là công đoạn cuối nhưng đầy thử thách. Sử dụng bản khắc gỗ, nghệ nhân lần lượt in từng lớp màu lên giấy điệp. Mỗi lần in đòi hỏi sự căn chỉnh chính xác, để các lớp màu không chồng lấn hay lệch nhau. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bước in tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh, sống động và hài hòa.

Mỗi bức tranh Đông Hồ không chỉ là sản phẩm thủ công mà còn là di sản văn hóa, kết tinh từ bàn tay khéo léo và trái tim yêu nghề của người nghệ nhân. Đây là biểu tượng của sự cần mẫn để lưu giữ tinh hoa nghệ thuật truyền thống qua nhiều thế hệ.
3. Nội dung và ý nghĩa của tranh Đông Hồ:
Tranh Đông Hồ, như một cuốn biên niên sử sống động, đã ghi lại những khoảnh khắc đời thường của người Việt qua các thế kỷ, pha trộn tinh tế giữa nghệ thuật, triết lý và văn hóa dân gian. Nhìn vào tranh Đông Hồ, ta không chỉ thấy màu sắc và đường nét, mà còn nghe được nhịp thở của làng quê, cảm nhận được triết lý sâu sắc của Nho gia và Phật gia trong từng tác phẩm.
Phản ánh đời sống lao động và ước vọng bình dị
Nếu nghệ thuật là tấm gương phản chiếu tâm hồn con người, thì tranh Đông Hồ là tấm gương phản chiếu cả một làng quê Việt. Những bức “Gà đàn” với hình ảnh đàn gà con ríu rít quanh gà mẹ không chỉ là bức tranh mà còn là khát vọng về sự sung túc, gia đình đoàn viên và mùa màng bội thu. Hay bức “Lợn nái” với hoa văn hình xoắn trên thân lợn – một chi tiết tưởng chừng giản đơn nhưng lại gói ghém mong ước về no đủ, hạnh phúc.


Và không thể không nhắc tới “Đám cưới chuột” – một tuyệt phẩm nghệ thuật châm biếm. Hình ảnh chuột nhẫn nhục dâng lễ vật cho mèo là lời phê phán nhẹ nhàng nhưng sắc bén về nạn tham nhũng và cường quyền trong xã hội, điều mà ở bất kỳ thời kỳ nào cũng là đáng bị lên án. Chỉ với vài nét vẽ và cách sắp xếp nhân vật, người nghệ nhân Đông Hồ đã làm sống lại cả một câu chuyện, khiến người xem cười, rồi lại suy ngẫm.
Đề cao đạo lý và răn dạy con người
Tranh Đông Hồ không chỉ là món ăn tinh thần mà còn là bài học đạo lý nhẹ nhàng. Bức “Vinh hoa – Phú quý” chẳng phải chỉ vẽ để ngắm, mà còn nhắc nhở con cháu về lòng biết ơn tổ tiên, về cách sống sao để đời sau nối tiếp được sự sung túc, danh giá. Trong khi đó, bức “Nhị thập tứ hiếu” là cả một trường ca về lòng hiếu thảo, giá trị cốt lõi của triết lý Nho gia. Những câu chuyện nhỏ trong tranh như khuyên răn rằng đạo hiếu không chỉ là bổn phận, mà còn là phẩm cách làm người.

Yếu tố tâm linh và tín ngưỡng
Văn hoá người Việt là văn hoá “Kính trời – Tín Thần”, vậy nên tranh Đông Hồ cũng truyền tải những thông điệp ấy là tất yếu. Nếu bạn nghĩ tranh Đông Hồ chỉ để treo cho đẹp, hãy nhìn vào bức “Ngũ hổ”. Đây không chỉ là một bức tranh mà là một lá bùa bảo vệ, trấn trạch cho gia đình. Hình ảnh năm chú hổ – dũng mãnh và đầy oai phong – được xem như thần hộ mệnh, xua đuổi tà ma và mang lại bình an cho gia đình gia chủ. Những bức tranh thờ như “Tam đa” hay “Phúc Lộc Thọ” không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng tín ngưỡng, gắn liền với đời sống tâm linh của người Việt – giúp người Việt gìn giữ đạo đức và văn hoá thiện lương qua nhiều thế hệ.

Tranh Đông Hồ: Hài Hòa Giữa Đời Thường và Triết Lý
Như một cốc trà đậm đà, tranh Đông Hồ để lại dư vị sâu lắng sau mỗi lần thưởng lãm. Người nghệ nhân đã dùng bàn tay và trái tim để dệt nên những câu chuyện đời thường, khéo léo lồng ghép triết lý nhân sinh và đạo đức vào từng tác phẩm. Đây không chỉ là nghệ thuật, mà còn là cách để mỗi người tìm về cội nguồn, để thấy rằng trong sự giản dị vẫn luôn ẩn chứa chiều sâu bất tận.

Kết bài:
Tranh Đông Hồ không chỉ là một loại hình nghệ thuật dân gian mà còn là kho tàng văn hóa, lịch sử và triết lý sống của người Việt. Mỗi bức tranh là một câu chuyện, một lời răn dạy và một niềm tự hào sâu sắc. Việc bảo tồn và phát huy tranh Đông Hồ trong đời sống hiện đại chính là cách để chúng ta gìn giữ bản sắc dân tộc và lan tỏa những giá trị văn hóa Việt Nam đến với bạn bè thế giới. Hãy cùng nâng niu và trân trọng dòng tranh này, để những gam màu tươi sáng ấy mãi mãi trường tồn cùng thời gian.
DTT-Trí Hoa